Xe Đạp Địa Hình GIANT 2022 XTC SLR 1
KHUNG XE – FRAME(Xe Đạp Địa Hình GIANT 2022 XTC SLR 1) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Ghi Đen |
Khung – Frame | GIANT ALUXX SLR, Hợp Kim Nhôm |
Phuộc – Suspension Fork | GIANT CREST, Phuộc Khí Có Khóa |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Hợp Kim Nhôm GIANT CONTACT |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Hợp Kim Nhôm GIANT CONTACT |
Cốt yên – Seat post | Carbon D-Fuse |
Yên – Saadle | Sport |
Bàn đạp – Pedal | N/a |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | SHIMANO DEORE BL-M6100, Đĩa Dầu |
Tay thắng – Brake Lever | N/A |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | SHIMANO XT FD-M8100 |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | SHIMANO XT RD-M8120 |
Tay nắm sang số – Shifters | SHIMANO XT SL-M8100, 2*12S |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | SHIMANO XT, 36/26 |
Líp xe – Cassette | SHIMANO CS-M7100-12, 10-45T 12S |
Sên xe – Chain | N/a |
Trục giữa – Hub | – |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Carbon GIANT MTB, HYPERLITE XC+ |
Đùm xe – Hub | N/A |
Căm xe – Spoke | N/A |
Vỏ xe – Tire | Gấp, chống xuyên 27.5*2.25 60 TPI, CST |
Ruột xe – Tube | 27.5X2.25 |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 14kg |
Tải trọng | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Size | M |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
(một số linh kiện có thể thay đổi loại tương đương theo thực tế | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh Mục | Xe đạp Giant |
Tags |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.