KHUNG XE – FRAME | |
Sơn | Tĩnh điện. |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Matte Black trek |
Khung – Frame | Alpha Silver Aluminum, with semi-integrated head tube, luggage rack and fender bracket on the 29er’s G2 Geometry. |
Phuộc – Suspension Fork | RockShox 30, coil spring preload, TurnKey lockout, G2 Geometry 51mm offset 29er belt on, 100mm stroke (13.5: 80mm stroke). |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | – |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Bontrager alloy, 31.8mm, 7mm upward compatible Blendr |
Cốt yên – Seat post | Bontrager SSr, dual-bolt head, 27.2mm, 12mm offset. |
Yên – Saadle | Bontrager Evoke 1.5 |
Bàn đạp – Pedal | – |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Tektro M285 hydraulic disc brakes. |
Tay thắng – Brake Lever | – |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano Altus |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Acera M3000, Shadow . |
Tay nắm sang số – Shifters | Shimano |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | Shimano M351, 44/32/22. |
Líp xe – Cassette | Shimano HG20, 11-34, 9 speed |
Sên xe – Chain | KMC X9 |
Trục giữa – Hub | Sealed cartridge |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Bontrager Connection 32-hole double-walled |
Đùm xe – Hub | Formular DC20 alloy |
Căm xe – Spoke | – |
Vỏ xe – Tire | Bontrager XR2, 29×2.20 ‘’front, 29×2.00’’ rear (13.5 & 15.5: 27.5×2.20’’). |
Ruột xe – Tube | Bontrager XR2, 29×2.20 ‘’front, 29×2.00’’ rear (13.5 & 15.5: 27.5×2.20’’) |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 17.5’’ – 14.35 kg / 31.64 lbs |
Tải trọng | 120 kg |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
Xe đạp Trek , Xe đạp địa hình | – |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Xe đạp địa hình Trek Marlin 7
15,299,000 ₫
Xe đạp địa hình Trek Marlin 7 Khung Alpha Silver Aluminum; Phuộc RockShox 30; Thắng Tektro M285 hydraulic disc brakes; Giò dĩa Shimano M351, 44/32/22; Group Shimano 9 speed
Hết hàng
Related Products
- desktop-columns-3 tablet-columns-2 mobile-columns-1
-
Xe đạp địa hình Chevaux CK Pro Nâu
8,990,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình Chevaux CK Pro Nâu, khung nhôm 6061 siêu nhẹ và bền,Tay đề: Shimano Altus 8*3 tốc độ,vỏ lốp Kenda 700x28c
-
Xe đạp địa hình TrinX M116 2021 Xanh lá
5,350,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình TRINX M116 2021, Khung Nhôm TRINX 26″*15″/17″/19″ Alloy Special-Shaped Tubes, SHIMANO ST-EF41 21 tốc độ, Bộ giò dĩa hợp kim nhôm 24/34/42T*170L, Vỏ Kenda KENDA 26″*1.95″ -
Xe đạp thể thao địa hình Giant XTC 800 2022 Xanh Cam
17,250,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình GIANT 2022 XTC 800, Khung GIANT 27.5″ ALUXX, Phuộc giảm chấn, Phanh đĩa dầu SHIMANO, Bộ truyền động Shimano Deore 3*10S, Vỏ 27,5×2.0 -
Xe đạp địa hình Chevaux CK Pro Trắng
8,990,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình Chevaux CK Pro Trắng, khung nhôm 6061 siêu nhẹ và bền,Tay đề: Shimano Altus 8*3 tốc độ,vỏ lốp Kenda 700x28c
-
Xe đạp địa hình TrinX M116 2021 Đen đỏ
5,350,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình TRINX M116 2021, Khung Nhôm TRINX 26″*15″/17″/19″ Alloy Special-Shaped Tubes, SHIMANO ST-EF41 21 tốc độ, Bộ giò dĩa hợp kim nhôm 24/34/42T*170L, Vỏ Kenda KENDA 26″*1.95″ -
-
Xe đạp thể thao địa hình Giant XTC 800 2022 Xanh Dương
17,250,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình GIANT 2022 XTC 800, Khung GIANT 27.5″ ALUXX, Phuộc giảm chấn, Phanh đĩa dầu SHIMANO, Bộ truyền động Shimano Deore 3*10S, Vỏ 27,5×2.0 -
Xe đạp địa hình TrinX TX20 26 2021 Đen Đỏ
5,950,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình TrinX TX20 26 2021 Đen Đỏ, Khung Nhôm 6061, size 27.5”*17″ (cho người 1m6-1m8), Thắng đĩa Trinx, Tay đề SHIMANO ST-EF65-8 24speeds, NIềng hợp kim nhôm 2 lớp Trinx, Đùm bạc đạn, Vỏ xe 26inch -
Xe đạp địa hình Chevaux CK Pro Đen
8,990,000 ₫Availability: In stockOut of stock
Xe đạp địa hình Chevaux CK Pro Đen, khung nhôm 6061 siêu nhẹ và bền,Tay đề: Shimano Altus 8*3 tốc độ,vỏ lốp Kenda 700x28c
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.