Xe đạp trẻ em TrinX Junior 1.0 2020 Cyan Pink
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp trẻ em TrinX Junior 1.0 2020 Cyan Pink) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Tem dán |
Màu – Color | Cyan/Pink Black |
Khung – Frame | TRINX 20” *280mm Hi- Ten Steel |
Phuộc – Suspension Fork | Imitation Alloy Shoulder Suspension,Travel:30mm |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Trinx Small Rise |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Trinx Alloy |
Cốt yên – Seat post | Trinx Hi- Ten Steel |
Yên – Saadle | Trinx |
Bàn đạp – Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | TRINX Alloy Mechanical Disc |
Tay thắng – Brake Lever | V-Brake |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | – |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | TRINX RD-HG-18A 6S |
Tay nắm sang số – Shifters | SHIMANO SL – TZ500 |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | Trinx 40T*152L |
Líp xe – Cassette | TRINX 6S, 14-28T |
Sên xe – Chain | M30 7S |
Trục giữa – Hub | Steel Disc HUB |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | TRINX Alloy Double- deck |
Đùm xe – Hub | – Disc Hub |
Căm xe – Spoke | – Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | 20″*2.125″ |
Ruột xe – Tube | 20″*2.125″ |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 10kg |
Tải trọng | 60 kg |
Size | – |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
Chân chống, pedan | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh mục | Xe đạp Trinx |
Tags |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.