Xe đạp địa hình MTB GIANT TALON 2 2022 Black
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp địa hình MTB GIANT TALON 2 2022 Black) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Eclipse Concrete, Red Clay, Concrete |
Khung – Frame | ALUXX-grade aluminum, disc |
Phuộc – Suspension Fork | SR Suntour XCT30 HLO 27.5, coil spring, 100mm or 80mm, QR, alloy steerer, lockout |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Giant Connect Trail, 780×31.8 |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Giant Sport, 7-degree |
Cốt yên – Seat post | Giant Sport, 30.9 |
Yên – Saadle | Giant custom |
Bàn đạp – Pedal | MTB caged |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Tektro TKD 143, hydraulic |
Tay thắng – Brake Lever | Tektro TKD 143, hydraulic |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano FD-M315 2-speed |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Acera 8-speed |
Tay nắm sang số – Shifters | Shimano SL-M315 2×8 |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | ProWheel forged, 2-speed, 22/36 |
Líp xe – Cassette | Shimano CS-HG200, 8-speed, 12×32 |
Sên xe – Chain | KMC 8.3 |
Trục giữa – Hub | – |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall, 21mm inner width |
Đùm xe – Hub | [F] Giant Tracker Giant Sport QR, loose ball [R] Giant Tracker Giant Sport QR, loose ball |
Căm xe – Spoke | Stainless, 14g |
Vỏ xe – Tire | Maxxis Rekon 27.5×2.4, wire bead |
Ruột xe – Tube | 27.5×2.4 |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | – |
Tải trọng | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Size | XS, S, M, L |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh Mục | Xe đạp Giant |
Tags |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.