Xe đạp địa hình TrinX TX16 26 2020 Đen đỏ
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp địa hình TrinX TX16 26 2020 Đen đỏ) | |
Sơn | Hấp tĩnh điện . |
Tem xe – Decal | Sơn tem chìm. |
Màu – Color | Đen đỏ |
Khung – Frame | Hợp kim nhôm 6061 |
Phuộc – Suspension Fork | Hợp kim thép 26”*117″ |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Hợp kim nhôm TrinX. |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Hợp kim nhôm TrinX. |
Cốt yên – Seat post | Nhôm TrinX. |
Yên – Saadle | Yên thể thao hiệu TrinX. |
Bàn đạp – Pedal | Có. |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Thắng dĩa cơ. |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano Disk – Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | TRINX FD-QD-35. |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | SHIMANO RD-TY21. |
Tay nắm sang số – Shifters | SHIMANO ST-EF41-7 21speeds. |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | 24/34 / 42T * 170L. |
Líp xe – Cassette | 7S 14-28T. |
Sên xe – Chain | KMC 7S. |
Trục giữa – Hub | Bạc đạn . |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ. |
Đùm xe – Hub | Thép trước và sau, đùm bạc đạn, có khóa mở nhanh. |
Căm xe – Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | Kenda 26 “* 1,95” 27TPI. |
Ruột xe – Tube | 26″ x 1.95. |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 14.5kg. |
Tải trọng | 120kg. |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
Chân chống, Pedal có tích hợp theo xe. | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
***
Danh mục |
Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.