Xe đạp địa hình TrinX TX18 26 2020 Đen Xanh Dương
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp địa hình TrinX TX18 26 2020 Đen Xanh Dương) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Đen xanh dương |
Khung – Frame | Hợp kim nhôm Alu 26″ x 17, Thiết kế Italy – Designed by Italy. |
Phuộc – Suspension Fork | Thép hành trình 63mm, có khóa phuột. |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Hợp kim nhôm TrinX. |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Hợp kim nhôm TrinX. |
Cốt yên – Seat post | Nhôm TrinX. |
Yên – Saadle | Yên thể thao hiệu TrinX. |
Bàn đạp – Pedal | Có sẵn |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Thắng dĩa cơ. |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano V-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano FD-TZ30. |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano RD-TZ50. |
Tay nắm sang số – Shifters | Shimano ST-EF65. |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | 28*38*48*170L. |
Líp xe – Cassette | Shimano MF-TZ21 14-28T. |
Sên xe – Chain | KMC 21S |
Trục giữa – Hub | Bạc đạn |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Nhôm, 2 lớp, 36 lỗ. |
Đùm xe – Hub | Thép trước và sau, đùm bạc đạn, có khóa mở nhanh. |
Căm xe – Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | CST JET 26″ x 1.95. |
Ruột xe – Tube | 26 |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 14.5kg |
Tải trọng | 120kg |
Size | – |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– Chân chống, Pedal có tích hợp theo xe. | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh Mục | Xe đạp Trinx |
Tags |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.