Xe đạp đua TRINX TEMPO3.0 2019 Đen đỏ
KHUNG XE – FRAME | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Matt Black/Red |
Khung – Frame | TRINX Alloy 700C×460/500/540MM |
Phuộc – Suspension Fork | Alloy 700C |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Trinx Alloy Road |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Trinx Alloy |
Cốt yên – Seat post | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. |
Yên – Saadle | Trinx Sport |
Bàn đạp – Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Alloy C-Brake |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano Disk-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | SHIMANO CLARIS FD-R2000 |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | SHIMANO CLARIS RD-R2000 |
Tay nắm sang số – Shifters | SHIMANO CLARIS ST-R2000 |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | PROWHEEL Alloy 42/52T*170L |
Líp xe – Cassette | CS-R5008,8S,11-25T |
Sên xe – Chain | KMC Z72 |
Trục giữa – Hub | Bạc đạn. |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELSELS | |
Niềng xe – Rim | TRINX Alloy Double Wall 700C |
Đùm xe – Hub | Alloy Road Sealed Bearing |
Căm xe – Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | CST 700*25C |
Ruột xe – Tube | 700*25C |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 14.5 kg. |
Tải trọng | 120 kg |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.