| KHUNG XE – FRAME | |
| Sơn | Hấp tĩnh điện . |
| Tem xe – Decal | Sơn tem chìm. |
| Màu – Color | Trắng. |
| Khung – Frame | 6061 Aluminum |
| Phuộc – Suspension Fork | Hi-ten Fork |
| PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
| Tay lái – Handlebar | Alloy Flat (560mm). |
| Cổ lái, Pô tăng – Stem | Alloy A-Head Angle 7 Degree (90 / 370 mm, 420 mm, 100 / 470 mm, 110 / 520 mm) |
| Cốt yên – Seat post | Alloy 27.2 mm (350 mm) |
| Yên – Saadle | Louis Garneau LG Comfort. |
| Bàn đạp – Pedal | Steel |
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
| Thắng – Brake | Tektro Alloy V-Brake |
| Tay thắng – Brake Lever | Tektro Alloy |
| Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano Altus 24 Speeds |
| Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Altus |
| Tay nắm sang số – Shifters | Shimano M310 24 Speeds. |
| Bộ giò dĩa – Chain Rings | FSA Alloy. |
| Líp xe – Cassette | Shimano CS-HG31 11-32T 8SPD |
| Sên xe – Chain | Shimano CN-HG40 |
| Trục giữa – Hub | Alloy QR 32H |
| HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS. | |
| Niềng xe – Rim | 700c Double Alloy |
| Đùm xe – Hub | Shimano ALLOY QR 32H |
| Căm xe – Spoke | Stainless. |
| Vỏ xe – Tire | 700*32c Kenda Kwest |
| Ruột xe – Tube | 700x32c. |
| KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
| Cân nặng – Weight | 11.8kg |
| Tải trọng | 120kg |
| PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
| Xe đạp touring, | Pedal có tích hợp theo xe. Không có chân chông. Tags: Louis Garneau, LSG CHASSE |
| CHÚ Ý ! – NOTE! | |
| *** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.