| KHUNG XE – FRAME | |
| Sơn | Tĩnh điện. |
| Tem xe – Labels | Keo dán Decal. |
| Màu – Color | Đen/vàng. |
| Khung – Frame | Hợp kim thép. |
| Phuộc – Suspension Fork | Thép. |
| PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
| Tay lái – Handlebar | Thép xi đen, nhô cao 15cm. |
| Cổ lái, Pô tăng – Stem | Thép xi đen. |
| Cốt yên – Seat post | Thép thẳng xi đen. |
| Yên – Saadle | Kiểu xe trẻ em. |
| Bàn đạp – Pedal | Nhựa. |
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
| Thắng – Brake | Thắng càng trước, thắng càng sau |
| Tay thắng – Brake Lever | Nhựa bọc thép |
| Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | N/A |
| Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | N/A |
| Tay nắm sang số – Shifters | N/A |
| Bộ giò dĩa – Chain Rings | – |
| Líp xe – Cassette | – |
| Sên xe – Chain | KMC – z30 , Có Khung nhựa bao sên |
| Trục giữa – Hub | Thép vòng bi |
| HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
| Niềng xe – Rim | Hợp kim sơn trắng, kích thước 14 inch |
| Đùm xe – Hub | Thép xi bóng |
| Căm xe – Spoke | Thép 1,6mm sơn trắng |
| Vỏ xe – Tire | 14 Inch, bơm hơi, bánh có gai |
| Bánh xe phụ – Extra Wheels | Càng thép xi đen, bánh xe nhựa |
| KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
| Dài x Rộng x Cao | 1200mm x 510mm x 550mm |
| Cân nặng – Weight | 12kg |
| Tải trọng | 80kg |
| PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
| Xe đạp trẻ em xe đạp trẻ em hiệu stitch Xe đạp dành cho bé từ 3-5 tuổi |
bánh phụ, pedan, giỏ |
| CHÚ Ý ! – NOTE! | |
| *** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
<iframe width=”560″ height=”315″ src=”https://www.youtube.com/embed/6-lFw7FxN4I” frameborder=”0″ allowfullscreen></iframe>


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.