Xe Đạp Địa Hình MTB GIANT ATX 26 Black
KHUNG XE – FRAME(Xe Đạp Địa Hình MTB GIANT ATX 26 Black) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Black |
Khung – Frame | ALUXX-Grade Aluminum |
Phuộc – Suspension Fork | SR Suntour XCE 28, coil, preload, 80mm travel |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Giant Sport, alloy, 25.4mm (XXS: 600mm, S: 600mm, S: 640mm) |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Giant Sport, alloy, 15-degree (XXS: 60mm, XS: 60mm, S: 75mm) |
Cốt yên – Seat post | Giant Sport, 30.9x300mm |
Yên – Saadle | Giant custom |
Bàn đạp – Pedal | Platform |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | MTB linear pull |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano EF41 |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Tourney |
Tay nắm sang số – Shifters | Shimano EF41, 3×7 |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | Prowheel forged, 24/34/42 (XXS: 165mm, XS: 165mm, S: 170mm) |
Líp xe – Cassette | Shimano MF-TZ500, 14×28 |
Sên xe – Chain | KMC Z7 |
Trục giữa – Hub | – |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Giant alloy |
Đùm xe – Hub | Alloy, sealed bearing |
Căm xe – Spoke | Stainless, 14g |
Vỏ xe – Tire | Giant Quickcross, 26×2.1″ |
Ruột xe – Tube | 26×2.1” |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | – |
Tải trọng | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Size | XXS,XS,S |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh Mục | Xe đạp Giant |
Tags |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.