Xe đạp địa hình TRINX X1 27.5 2021 Đen đỏ
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp địa hình TRINX X1 27.5 2021 Đen đỏ) | |
Sơn | Tĩnh điện. |
Tem xe – Decal | Sơn. |
Màu – Color | Đen đỏ |
Khung – Frame | Nhôm công nghệ 6061 27.5 *17″. |
Phuộc – Suspension Fork | Spinner SP300 Lock-Out Travel:100mm. |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Hợp kim nhôm TRINX . |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Hợp kim nhôm TRINX 31.8D. |
Cốt yên – Seat post | Hợp kim nhôm TRINX, có khóa yên. |
Yên – Saadle | TRINX kiểu thể thao. |
Bàn đạp – Pedal | Natty Sport. |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Thắng đĩa dầu thủy lực Shimano Altus M355. |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano Disk-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano Altus 3 tốc độ. |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Altus 9 tốc độ. |
Tay nắm sang số – Shifters | Shimano Altus SL-M310 27 tốc độ. |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | Bộ giò dĩa hợp kim nhôm Prowheel. |
Líp xe – Cassette | Shimano CS-HG200-8 12-18T. |
Sên xe – Chain | Kmc C70. |
Trục giữa – Hub | Bạc đạn. |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Alloy Double Wall. |
Đùm xe – Hub | Hợp kim nhôm Novatec. |
Căm xe – Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | Kenda 27.5×2.10 |
Ruột xe – Tube | 27.5×2.10 |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 15.5kg. |
Tải trọng | 120kg. |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
Pedal. | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
***
Danh mục
Tags |
Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.