Xe đạp đua GIANT PROPEL ADV 1 D 2022 Ghi
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp đua GIANT PROPEL ADV 1 D 2022 Ghi) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Ghi xanh |
Khung – Frame | Advanced-Grade Composite, disc |
Phuộc – Suspension Fork | Advanced-Grade Composite, hybrid OverDrive 2 steerer, disc |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Giant Contact SL Aero XS:40cm, S:40cm, M:42cm, M/L:42cm, L:44cm, XL:44cm |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Giant Contact SL Aero XS:80mm, S:90mm, M:100mm, M/L:110mm, L:110mm, XL:120mm |
Cốt yên – Seat post | Giant Vector, composite, -5/+15mm offset |
Yên – Saadle | Giant Fleet SL |
Bàn đạp – Pedal | N/A |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Ngàm Thắng – Brake | SRAM Rival eTap AXS hydraulic, SRAM PaceLine rotors [F]160mm, [R]140mm |
Tay thắng – Brake Lever | SRAM Rival eTap AXS hydraulic |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | SRAM Rival eTap AXS |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | SRAM Rival eTap AXS |
Tay nắm sang số – Shifters | SRAM Rival eTap AXS |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | SRAM Rival D1 DUB, 35/48 XS:170mm, S:170mm, M:172.5mm, M/L:172.5mm, L:175mm, XL:175mm |
Líp xe – Cassette | SRAM Rival, 12-speed, 10×30 |
Sên xe – Chain | SRAM Rival D1 |
Trục giữa – Hub | – |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | GIANT SLR 1 AERO DISC Wheel System(H65mm /42mm) |
Đùm xe – Hub | Giant SLR 2 Carbon Disc WheelSystem, 12mm thru-axle |
Căm xe – Spoke | Giant SLR 2 Carbon Disc WheelSystem |
Vỏ xe – Tire | Cadex Road Race Tubeless, 700x25C |
Ruột xe – Tube | 700x25C |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 8 KG |
Tải trọng | 120 kg |
Size | |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh mục | Xe đạp Giant |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.