KHUNG XE – FRAME | |
Sơn | Tĩnh điện. |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Viper red |
Khung – Frame | 24’’ Dialed frame size, Aluminum. |
Phuộc – Suspension Fork | Dialed suspension system, 45mm stroke. |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | – |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Bontrager alloy, 25.4mm, 25mm rise |
Cốt yên – Seat post | Steel, 27.2mm. |
Yên – Saadle | Dialed 24’’ size, padded |
Bàn đạp – Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Alloy wire brake, Dialed alloy brake lever. |
Tay thắng – Brake Lever | – |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano Tourney |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano Tourney TY300. |
Tay nắm sang số – Shifters | Shimano Tourney |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | Dialed adjustable length 127mm – 152mm, 42/34/24. |
Líp xe – Cassette | 14-28, 7 speed flywheel |
Sên xe – Chain | Shimano Tourney |
Trục giữa – Hub | Sealed cartridge |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | 24’’ 32 hole alloy wheels |
Đùm xe – Hub | Alloy |
Căm xe – Spoke | – |
Vỏ xe – Tire | Bontrager XR1, 24×1.85’’. |
Ruột xe – Tube | 24×1.85’’ |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 12.48kg / 27.51 lbs |
Tải trọng | 120 kg |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
Pedan | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES.
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh mục | Xe đạp Trek , Xe đạp địa hình |
Tags | Trek Precaliber , Precaliber |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.