Xe đạp địa hình Trinx GT26 Xanh rêu 2024
| KHUNG XE – FRAME(Xe đạp địa hình Trinx GT26 Xanh rêu 2024) | |
| Sơn | Tĩnh điện 3 lớp |
| Tem xe – Decal | Sơn |
| Màu – Color | Xanh rêu |
| Khung – Frame | Hợp kim nhôm 6061 dây đi âm sườn xe |
| Phuộc – Suspension Fork | Thép cường lực |
| PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
| Tay lái – Handlebar | Hợp kim nhôm Trinx |
| Cổ lái, Pô tăng – Stem | Hợp kim nhôm Trinx |
| Cốt yên – Seat post | Hợp kim nhôm Trinx |
| Yên – Saadle | Yên thể thao Trinx |
| Bàn đạp – Pedal | Có sẵn |
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
| Thắng – Brake | Phanh đĩa cơ thể thao |
| Tay thắng – Brake Lever | – |
| Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano 3S |
| Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano 7S |
| Tay nắm sang số – Shifters | 7x3S shimano thương hiệu nhật |
| Bộ giò dĩa – Chain Rings | Trinx 24/34/42T |
| Líp xe – Cassette | – |
| Sên xe – Chain | – |
| Trục giữa – Hub | Bạc đạn |
| HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
| Niềng xe – Rim | Hợp kim nhôm 2 lớp Trinx |
| Đùm xe – Hub | – |
| Căm xe – Spoke | – |
| Vỏ xe – Tire | CST 26×1.95 |
| Ruột xe – Tube | 26×1.95 |
| KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
| Cân nặng – Weight | 13kg |
| Tải trọng | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
| Size | 26 (Phù hợp cho người cao 1m5-1m7) |
| PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
| (một số linh kiện có thể thay đổi loại tương đương theo thực tế | |
| CHÚ Ý ! – NOTE! | |
| *** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
| Danh Mục | Xe đạp Trinx |
| Tags | |

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.