Xe đạp địa hình TrinX TX04 2021 Đen Xanh Dương
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp địa hình TrinX TX04 2021 Đen Xanh Dương) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Đen xanh dương |
Khung – Frame | TRINX 24″*13″ Hi-Ten |
Phuộc – Suspension Fork | Suspension Travel: 50MM |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Hợp kim nhôm TrinX |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Hợp kim nhôm TrinX |
Cốt yên – Seat post | Hợp kim nhôm TrinX |
Yên – Saadle | Có |
Bàn đạp – Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Phanh đĩa TrinX, phong cách thể thao. |
Tay thắng – Brake Lever | – |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | FD-QD-35 |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | RD-HG-18A |
Tay nắm sang số – Shifters | SHIMANO ST-EF41 |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | 24/34/42T*170L |
Líp xe – Cassette | 7S 14-28T |
Sên xe – Chain | M30 7S |
Trục giữa – Hub | Disc HUB |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | TRINX Alloy Double Wall |
Đùm xe – Hub | – |
Căm xe – Spoke | – |
Vỏ xe – Tire | CST 24″*1.95″ 27TPI |
Ruột xe – Tube | 24×1.95 |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | – |
Tải trọng | 100 kg |
Size | – |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
Chân chống, pedan | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Danh mục | Xe đạp Trinx |
Tags |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.