Xe đạp đua Cervelo Soloist 105 2023
| KHUNG XE – FRAME(Xe đạp đua Cervelo Soloist 105 2023) | |
| Sơn | Tĩnh điện |
| Tem xe – Decal | Sơn |
| Màu – Color | White |
| Khung – Frame | Khung Carbon Cervélo |
| Phuộc – Suspension Fork | Cervélo All-Carbon, Tapered Soloist Fork |
| PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
| Dàn đầu – HeadSet | FSA IS2 1-1/4 x 1-1/2 |
| Tay lái – Handlebar | Cervélo Alloy, 31.8mm clamp |
| Cổ lái, Pô tăng – Stem | Cervélo ST36 Alloy |
| Cốt yên – Seat post | Cervélo SP27 Carbon |
| Yên – Saadle | Selle Italia Model X SuperFlow FeC |
| Bàn đạp – Pedal | – |
| BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
| Thắng – Brake | Shimano 105 |
| Tay thắng – Brake Lever | Shimano 105, R7020, 11 speed |
| Đĩa Thắng-Brake Rotor | – |
| Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | Shimano 105, R7000, 11 speed |
| Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | Shimano 105, R7000 GS, 11 speed |
| Tay nắm sang số – Shifters | Shimano 105, R7020, 11 speed |
| Bộ giò dĩa – Chain Rings | Shimano FC-RS510, 52/36T, 11 Speed |
| Líp xe – Cassette | Shimano 105, 11-30, 11 Speed |
| Sên xe – Chain | Shimano HG601, 11 speed |
| Trục giữa – Hub | JY BBright T47, for 24mm spindle |
| HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
| Niềng xe – Rim | Rear: Alexrims Boondocks 5, 12x142mm, 24H, 21mm IW, HG freehub, 6 bolt, tubeless compatible Front: Alexrims Boondocks 5, 12x100mm, 24H, 21mm IW, 6 bolt, tubeless compatible |
| Đùm xe – Hub | Cervelo Aero Thru-Axles, 12×100/142 |
| Căm xe – Spoke | – |
| Vỏ xe – Tire | Zaffiro Pro V G2.0 700x28c |
| Ruột xe – Tube | – |
| KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
| Cân nặng – Weight | – |
| Tải trọng | 120 kg |
| Size | 48, 51, 54, 56, 58, 61 |
| PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
| – | |
| CHÚ Ý ! – NOTE! | |
| ***
Danh Mục |
Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.