Xe đạp đua Cervelo Soloist SRAM Rival eTap AXS 2023
KHUNG XE – FRAME(Xe đạp đua Cervelo Soloist SRAM Rival eTap AXS 2023) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Black |
Khung – Frame | Khung carbon Cervélo |
Phuộc – Suspension Fork | Cervélo All-Carbon, Tapered Soloist Fork |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Dàn đầu – HeadSet | FSA IS2 1-1/4 x 1-1/2 |
Tay lái – Handlebar | Cervélo Alloy, 31.8mm clamp |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Cervélo ST36 Alloy |
Cốt yên – Seat post | Cervélo SP27 Carbon |
Yên – Saadle | Selle Italia Model X SuperFlow FeC |
Bàn đạp – Pedal | – |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | SRAM Rival |
Tay thắng – Brake Lever | SRAM Rival AXS, 12 speed |
Đĩa Thắng-Brake Rotor | – |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | SRAM Rival AXS, 12 speed |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | SRAM Rival AXS, 12 speed |
Tay nắm sang số – Shifters | SRAM Rival AXS, 12 speed |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | SRAM Rival, 48/35T, DUB |
Líp xe – Cassette | SRAM Rival, 10-36, 12 Speed |
Sên xe – Chain | SRAM Rival, 12 speed |
Trục giữa – Hub | SRAM DUB, T47 BBright |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | Fulcrum Racing 600 DB, 12×100(F)/142(R), 24H, 20mm IW, XDR freehub, centerlock, tubeless compatible |
Đùm xe – Hub | Cervelo Aero Thru-Axles, 12×100/142 |
Căm xe – Spoke | – |
Vỏ xe – Tire | Corsa N.EXT TLR G2.0 700x28c OR Vittoria Rubino Pro TLR G 28c Black |
Ruột xe – Tube | – |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | – |
Tải trọng | 120 kg |
Size | 48, 51, 54, 56, 58, 61 |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
***
Danh Mục
|
Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước.
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.