KHUNG XE – FRAME | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | Sơn |
Màu – Color | Blue White |
Khung – Frame | Low carbon hi-Ten Steel 20″×283MM, Folding |
Phuộc – Suspension Fork | 20″Hi-Ten Steel |
PHỤ TÙNG – COMPONENTS | |
Tay lái – Handlebar | Low carbon Alloy T-Shape |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | Low carbon Alloy Folding, 6° |
Cốt yên – Seat post | TRINX Lengthen |
Yên – Saadle | Low carbon Comfort |
Bàn đạp – Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | Alloy V-Brake |
Tay thắng – Brake Lever | Shimano Disk-Brake. |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | – |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | 6 Speeds |
Tay nắm sang số – Shifters | – |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | 48T*170L |
Líp xe – Cassette | 16T |
Sên xe – Chain | KMC |
Trục giữa – Hub | Bạc đạn. |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS | |
Niềng xe – Rim | TRINX Alloy 20″ |
Đùm xe – Hub | Ball Sealed Bearing |
Căm xe – Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | 20″*1.75″ |
Ruột xe – Tube | 20″*1.75″ |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 13 kg. |
Tải trọng | 120 kg |
Size | – |
PHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIES | |
– | |
CHÚ Ý ! – NOTE! | |
*** | Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLESCác chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.