Xe đạp trẻ em TrinX Junior 3.0 2020 Red white
KHUNG XE – FRAMEE – FRAME(Xe đạp trẻ em TrinX Junior 3.0 2020 Red white) | |
Sơn | Tĩnh điện |
Tem xe – Decal | – |
Màu – Color | Black/Gray Red, Blue/Green White, Cyan/Black White, Red/Black White |
Khung – Frame | TRINX 20″*280mm Alloy |
Phuộc – Suspension Fork | Imitation Alloy Shoulder Suspension,Travel:30MM |
PHỤ TÙNG – COMPONENTSONNG – COMPONENTSONENTS | |
Tay lái – Handlebar | TRINX Small Rise |
Cổ lái, Pô tăng – Stem | TRINX Alloy |
Cốt yên – Seat post | TRINX Hi-Ten Steel |
Yên – Saadle | Trinx |
Bàn đạp – Pedal | Có |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG – DRIVETRAIN ĐỘNG – DRIVETRAIN – DRIVETRAIN | |
Thắng – Brake | TRINX Alloy Mechanical Disc |
Tay thắng – Brake Lever | – |
Bộ tăng tốc trước – Front Derailleur | – |
Bộ tăng tốc sau – Rear Derailleur | SHIMANO RD-TY21-B |
Tay nắm sang số – Shifters | Ltwoo A2 |
Bộ giò dĩa – Chain Rings | TRINX 40T*152L |
Líp xe – Cassette | 7S 14-28T |
Sên xe – Chain | M30 7S |
Trục giữa – Hub | Steel Disc HUB |
HỆ THỐNG BÁNH – WHEELS BÁNH – WHEELSELS | |
Niềng xe – Rim | TRINX Alloy double-deck |
Đùm xe – Hub | Steel Disc HUB |
Căm xe – Spoke | Thép không gỉ 14G. |
Vỏ xe – Tire | 20″*2.125 Rubber |
Ruột xe – Tube | 20″*2.125″ |
KÍCH THƯỚC, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT, TRỌNG LƯỢNG – SIZE, WEIGHT LƯỢNG – SIZE, WEIGHT | |
Cân nặng – Weight | 10 kg. |
Tải trọng | 60 kg |
Size | – |
HPHỤ KIỆN KÈM THEO – ACCESSORIESM KÈM THEO – ACCESSORIESM THEO – ACCESSORIES | |
pedal, chân chống | |
CHÚ Ý ! – NOTE!!TE! | |
***
Danh mục Tags |
Hàng chính hãng, nhập khẩu và phân phối bởi TOAN THANG CYCLES
Các chi tiết sản phẩm có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.